--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ double dribble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cheo chéo
:
Rather oblique
+
nói chung
:
Generally speaking
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period
+
gia từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) My mother, our mother
+
hung ác
:
cruel, ferocious, bnetal